117
CF
Eusébio
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eusébio
CF 117 ST 117
|
25.01.1942
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
33
114
114
113
113
104
112
87
111
111
81
81
87
87
91
91
81
Tốc độ
119
Sút
117
Chuyền bóng
104
Rê bóng
115
Phòng thủ
65
Thể chất
102
Tốc độ
119
Tăng tốc
120
Dứt điểm
119
Lực sút
118
Sút xa
115
Chọn vị trí
116
Vô lê
116
Penalty
113
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
100
Chuyền dài
101
Đá phạt
110
Sút xoáy
110
Rê bóng
117
Giữ bóng
110
Khéo léo
119
Thăng bằng
117
Phản ứng
116
Kèm người
63
Lấy bóng
62
Cắt bóng
59
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
100
Thể lực
111
Quyết đoán
95
Nhảy
112
Bình tĩnh
117
TM đổ người
23
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Eusébio mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1978~1978 우니앙 드 토마르
1977~1977 라스베이거스 퀵실버스
1976~1976 토론토 메트로스-크로아티아
1976~1977 베이라마르
1975~1975 보스턴 미닛맨
1960~1975 SL Benfica
1957~1960 CD 마샤케느
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%