98
CF
Eusébio
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eusébio
CF
98
ST
97
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
20
94
95
94
94
86
94
68
93
93
61
61
68
68
72
72
61
Tốc độ
100
Sút
97
Chuyền bóng
87
Rê bóng
96
Phòng thủ
45
Thể chất
85
Tốc độ
102
Tăng tốc
98
Dứt điểm
98
Lực sút
94
Sút xa
101
Chọn vị trí
95
Vô lê
100
Penalty
94
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
85
Chuyền dài
84
Đá phạt
87
Sút xoáy
83
Rê bóng
98
Giữ bóng
93
Khéo léo
101
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
43
Lấy bóng
41
Cắt bóng
39
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
84
Thể lực
97
Quyết đoán
72
Nhảy
95
Bình tĩnh
93
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1978 | 우니앙 드 토마르 | |
1977~1977 | 라스베이거스 퀵실버스 | |
1976~1976 | 토론토 메트로스-크로아티아 | |
1976~1977 | 베이라마르 | |
1975~1975 | 보스턴 미닛맨 | |
1960~1975 | SL Benfica | |
1957~1960 | CD 마샤케느 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |