106
CF
Eusébio
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eusébio
CF 106 ST 105
|
25.01.1942
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
24
102
103
102
102
94
101
78
100
100
72
72
78
78
81
81
72
Tốc độ
106
Sút
105
Chuyền bóng
94
Rê bóng
105
Phòng thủ
57
Thể chất
91
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
107
Lực sút
105
Sút xa
106
Chọn vị trí
103
Vô lê
103
Penalty
104
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
91
Chuyền dài
90
Đá phạt
98
Sút xoáy
96
Rê bóng
108
Giữ bóng
100
Khéo léo
108
Thăng bằng
101
Phản ứng
106
Kèm người
54
Lấy bóng
54
Cắt bóng
54
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
91
Thể lực
96
Quyết đoán
86
Nhảy
95
Bình tĩnh
105
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Eusébio mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1978~1978 우니앙 드 토마르
1977~1977 라스베이거스 퀵실버스
1976~1976 토론토 메트로스-크로아티아
1976~1977 베이라마르
1975~1975 보스턴 미닛맨
1960~1975 SL Benfica
1957~1960 CD 마샤케느
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%