114
CF
Eusébio
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eusébio
CF 114 ST 114
|
25.01.1942
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
26
111
111
110
110
101
109
85
108
108
79
79
85
85
89
89
79
Tốc độ
115
Sút
114
Chuyền bóng
100
Rê bóng
113
Phòng thủ
64
Thể chất
99
Tốc độ
115
Tăng tốc
117
Dứt điểm
115
Lực sút
115
Sút xa
113
Chọn vị trí
112
Vô lê
111
Penalty
112
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
98
Chuyền dài
96
Đá phạt
105
Sút xoáy
108
Rê bóng
115
Giữ bóng
109
Khéo léo
115
Thăng bằng
113
Phản ứng
114
Kèm người
61
Lấy bóng
61
Cắt bóng
60
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
97
Thể lực
107
Quyết đoán
93
Nhảy
107
Bình tĩnh
114
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Eusébio mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1978~1978 우니앙 드 토마르
1977~1977 라스베이거스 퀵실버스
1976~1976 토론토 메트로스-크로아티아
1976~1977 베이라마르
1975~1975 보스턴 미닛맨
1960~1975 SL Benfica
1957~1960 CD 마샤케느
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%