114
ST
T. Henry
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thierry Henry
ST 114 LW 114
|
17.08.1977
188cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
29
111
111
111
111
102
109
86
110
110
80
80
88
88
92
92
80
Tốc độ
118
Sút
114
Chuyền bóng
106
Rê bóng
112
Phòng thủ
65
Thể chất
101
Tốc độ
118
Tăng tốc
118
Dứt điểm
117
Lực sút
114
Sút xa
112
Chọn vị trí
113
Vô lê
112
Penalty
114
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
111
Chuyền dài
99
Đá phạt
112
Sút xoáy
116
Rê bóng
114
Giữ bóng
107
Khéo léo
118
Thăng bằng
113
Phản ứng
111
Kèm người
65
Lấy bóng
55
Cắt bóng
60
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
101
Thể lực
112
Quyết đoán
90
Nhảy
105
Bình tĩnh
116
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2012~2012 Arsenal
2010~2015 New York Red Bulls
2007~2010 FC Barcelona
1999~1999 Juventus F.C
1999~2007 Arsenal
1994~1999 AS Monaco
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%