92
ST
T. Henry
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thierry Henry
ST 92 LW 92 LM 91
|
17.08.1977
188cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
20
89
89
89
89
82
88
69
88
88
63
63
70
70
72
72
63
Tốc độ
94
Sút
89
Chuyền bóng
83
Rê bóng
88
Phòng thủ
51
Thể chất
80
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
93
Lực sút
85
Sút xa
85
Chọn vị trí
94
Vô lê
86
Penalty
85
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
80
Chuyền dài
75
Đá phạt
87
Sút xoáy
94
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
91
Thăng bằng
66
Phản ứng
90
Kèm người
43
Lấy bóng
51
Cắt bóng
53
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
83
Thể lực
88
Quyết đoán
66
Nhảy
70
Bình tĩnh
80
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2012~2012 Arsenal
2010~2015 New York Red Bulls
2007~2010 FC Barcelona
1999~1999 Juventus F.C
1999~2007 Arsenal
1994~1999 AS Monaco
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%