111
ST
T. Henry
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thierry Henry
ST
111
LW
111
188cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
24
108
108
108
108
100
107
85
107
107
78
78
85
85
88
88
78
Tốc độ
112
Sút
110
Chuyền bóng
102
Rê bóng
110
Phòng thủ
64
Thể chất
98
Tốc độ
112
Tăng tốc
112
Dứt điểm
114
Lực sút
108
Sút xa
108
Chọn vị trí
111
Vô lê
108
Penalty
107
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
104
Chuyền dài
100
Đá phạt
107
Sút xoáy
115
Rê bóng
111
Giữ bóng
110
Khéo léo
112
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
60
Lấy bóng
61
Cắt bóng
58
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
100
Thể lực
103
Quyết đoán
89
Nhảy
100
Bình tĩnh
116
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~2012 | Arsenal | |
2010~2015 | New York Red Bulls | |
2007~2010 | FC Barcelona | |
1999~1999 | Juventus F.C | |
1999~2007 | Arsenal | |
1994~1999 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |