112
ST
T. Henry
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thierry Henry
ST 112
|
17.08.1977
188cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
32
109
109
109
109
100
107
86
107
107
80
81
87
87
90
90
80
Tốc độ
118
Sút
113
Chuyền bóng
101
Rê bóng
111
Phòng thủ
65
Thể chất
101
Tốc độ
119
Tăng tốc
117
Dứt điểm
117
Lực sút
111
Sút xa
112
Chọn vị trí
109
Vô lê
108
Penalty
112
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
98
Chuyền dài
102
Đá phạt
113
Sút xoáy
117
Rê bóng
112
Giữ bóng
109
Khéo léo
117
Thăng bằng
114
Phản ứng
109
Kèm người
66
Lấy bóng
56
Cắt bóng
61
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
102
Thể lực
109
Quyết đoán
92
Nhảy
104
Bình tĩnh
117
TM đổ người
22
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
19
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2012~2012 Arsenal
2010~2015 New York Red Bulls
2007~2010 FC Barcelona
1999~1999 Juventus F.C
1999~2007 Arsenal
1994~1999 AS Monaco
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%