102
LW
T. Henry
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thierry Henry
LW 102 ST 103
|
17.08.1977
188cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
26
100
100
99
99
93
99
82
99
99
77
77
82
82
84
84
77
Tốc độ
102
Sút
100
Chuyền bóng
94
Rê bóng
102
Phòng thủ
65
Thể chất
94
Tốc độ
105
Tăng tốc
100
Dứt điểm
101
Lực sút
96
Sút xa
101
Chọn vị trí
104
Vô lê
100
Penalty
105
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
91
Chuyền dài
93
Đá phạt
97
Sút xoáy
104
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
102
Thăng bằng
101
Phản ứng
98
Kèm người
65
Lấy bóng
59
Cắt bóng
60
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
94
Thể lực
100
Quyết đoán
87
Nhảy
92
Bình tĩnh
105
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2012~2012 Arsenal
2010~2015 New York Red Bulls
2007~2010 FC Barcelona
1999~1999 Juventus F.C
1999~2007 Arsenal
1994~1999 AS Monaco
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%