88
RW
T. Henry
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thierry Henry
RW 88
|
17.08.1977
188cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
85
85
85
85
77
84
63
84
84
57
57
65
65
68
68
57
Tốc độ
94
Sút
84
Chuyền bóng
76
Rê bóng
87
Phòng thủ
44
Thể chất
75
Tốc độ
94
Tăng tốc
94
Dứt điểm
86
Lực sút
82
Sút xa
84
Chọn vị trí
85
Vô lê
85
Penalty
78
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
76
Chuyền dài
69
Đá phạt
79
Sút xoáy
84
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Khéo léo
88
Thăng bằng
66
Phản ứng
87
Kèm người
38
Lấy bóng
43
Cắt bóng
42
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
79
Thể lực
84
Quyết đoán
56
Nhảy
70
Bình tĩnh
78
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2012~2012 Arsenal
2010~2015 New York Red Bulls
2007~2010 FC Barcelona
1999~1999 Juventus F.C
1999~2007 Arsenal
1994~1999 AS Monaco
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%