113
CAM
K. De Bruyne
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin De Bruyne
CAM 113
|
|
28.06.1991
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
26
107
110
110
110
109
110
101
110
110
94
94
99
99
102
102
94
Tốc độ
107
Sút
111
Chuyền bóng
113
Rê bóng
110
Phòng thủ
90
Thể chất
101
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
110
Lực sút
114
Sút xa
115
Chọn vị trí
108
Vô lê
104
Penalty
107
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
114
Chuyền dài
112
Đá phạt
110
Sút xoáy
115
Rê bóng
112
Giữ bóng
110
Khéo léo
106
Thăng bằng
110
Phản ứng
108
Kèm người
91
Lấy bóng
95
Cắt bóng
86
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
99
Thể lực
109
Quyết đoán
103
Nhảy
90
Bình tĩnh
113
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2015~ Manchester City
2014~2015 VfL Wolfsburg
2012~2012 RC Genk
2012~2013 Werder Bremen
2012~2014 Chelsea
2008~2012 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%