98
CAM
K. De Bruyne
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin De Bruyne
CAM 98
|
|
28.06.1991
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
22
90
93
94
94
94
95
86
95
95
79
79
83
83
86
86
79
Tốc độ
91
Sút
90
Chuyền bóng
99
Rê bóng
93
Phòng thủ
73
Thể chất
89
Tốc độ
92
Tăng tốc
91
Dứt điểm
84
Lực sút
98
Sút xa
95
Chọn vị trí
95
Vô lê
95
Penalty
95
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
100
Chuyền dài
99
Đá phạt
95
Sút xoáy
101
Rê bóng
92
Giữ bóng
97
Khéo léo
91
Thăng bằng
92
Phản ứng
94
Kèm người
78
Lấy bóng
71
Cắt bóng
73
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
88
Thể lực
91
Quyết đoán
93
Nhảy
83
Bình tĩnh
101
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2015~ Manchester City
2014~2015 VfL Wolfsburg
2012~2012 RC Genk
2012~2013 Werder Bremen
2012~2014 Chelsea
2008~2012 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%