108
CM
P. Vieira
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Vieira
CM
108
CDM
106
192cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
3
5
Level
23
103
103
100
100
105
103
103
101
101
102
101
99
99
99
99
102
Tốc độ
98
Sút
98
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
98
Thể chất
110
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
99
Lực sút
100
Sút xa
96
Chọn vị trí
109
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
76
Chuyền dài
104
Đá phạt
75
Sút xoáy
90
Rê bóng
100
Giữ bóng
106
Khéo léo
93
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
91
Lấy bóng
104
Cắt bóng
101
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
112
Thể lực
113
Quyết đoán
106
Nhảy
100
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | Manchester City | |
2006~2010 | Inter Milan | |
2005~2006 | Juventus F.C | |
1996~2005 | Arsenal | |
1995~1996 | AC Milan | |
1993~1995 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |