92
CM
P. Vieira
18
22
84
86
84
84
89
87
89
85
85
87
87
86
86
86
86
87
Tốc độ
83
Sút
83
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
87
Thể chất
90
Tốc độ
83
Tăng tốc
85
Dứt điểm
86
Lực sút
79
Sút xa
88
Chọn vị trí
83
Vô lê
67
Penalty
75
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
68
Chuyền dài
87
Đá phạt
58
Sút xoáy
67
Rê bóng
85
Giữ bóng
92
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Phản ứng
90
Kèm người
84
Lấy bóng
91
Cắt bóng
92
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
90
Thể lực
91
Quyết đoán
92
Nhảy
83
Bình tĩnh
91
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | Manchester City | |
2006~2010 | Inter Milan | |
2005~2006 | Juventus F.C | |
1996~2005 | Arsenal | |
1995~1996 | AC Milan | |
1993~1995 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |