107
CM
P. Vieira
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Vieira
CM
107
CDM
107
192cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
3
5
Level
23
100
101
99
99
104
102
104
100
100
104
104
101
101
100
100
104
Tốc độ
100
Sút
94
Chuyền bóng
97
Rê bóng
102
Phòng thủ
103
Thể chất
107
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
91
Lực sút
101
Sút xa
97
Chọn vị trí
104
Vô lê
83
Penalty
90
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
80
Chuyền dài
104
Đá phạt
81
Sút xoáy
85
Rê bóng
102
Giữ bóng
106
Khéo léo
95
Thăng bằng
101
Phản ứng
103
Kèm người
101
Lấy bóng
107
Cắt bóng
105
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
109
Thể lực
106
Quyết đoán
107
Nhảy
104
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 06 - Chẵn 26
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | Manchester City | |
2006~2010 | Inter Milan | |
2005~2006 | Juventus F.C | |
1996~2005 | Arsenal | |
1995~1996 | AC Milan | |
1993~1995 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |