105
CDM
P. Vieira
24
28
96
96
93
93
99
96
102
95
95
102
102
99
99
98
98
102
Tốc độ
96
Sút
91
Chuyền bóng
92
Rê bóng
96
Phòng thủ
102
Thể chất
105
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
90
Lực sút
97
Sút xa
94
Chọn vị trí
93
Vô lê
82
Penalty
89
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
75
Chuyền dài
101
Đá phạt
80
Sút xoáy
85
Rê bóng
96
Giữ bóng
100
Khéo léo
86
Thăng bằng
95
Phản ứng
98
Kèm người
102
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
106
Thể lực
107
Quyết đoán
104
Nhảy
97
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | Manchester City | |
2006~2010 | Inter Milan | |
2005~2006 | Juventus F.C | |
1996~2005 | Arsenal | |
1995~1996 | AC Milan | |
1993~1995 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |