113
CM
P. Vieira
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Vieira
CM
113
CDM
113
192cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
3
5
Level
26
106
107
105
105
110
108
110
106
106
110
110
107
107
107
107
110
Tốc độ
106
Sút
103
Chuyền bóng
104
Rê bóng
108
Phòng thủ
109
Thể chất
114
Tốc độ
108
Tăng tốc
104
Dứt điểm
100
Lực sút
108
Sút xa
108
Chọn vị trí
109
Vô lê
91
Penalty
97
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
88
Chuyền dài
109
Đá phạt
88
Sút xoáy
97
Rê bóng
109
Giữ bóng
111
Khéo léo
100
Thăng bằng
109
Phản ứng
105
Kèm người
108
Lấy bóng
111
Cắt bóng
112
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
115
Thể lực
116
Quyết đoán
114
Nhảy
108
Bình tĩnh
114
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | Manchester City | |
2006~2010 | Inter Milan | |
2005~2006 | Juventus F.C | |
1996~2005 | Arsenal | |
1995~1996 | AC Milan | |
1993~1995 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |