111
CDM
P. Vieira
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Vieira
CDM
111
CM
111
192cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
3
5
Level
32
104
105
103
103
108
106
108
104
104
108
107
105
105
105
105
108
Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
107
Thể chất
112
Tốc độ
104
Tăng tốc
102
Dứt điểm
101
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
105
Vô lê
88
Penalty
97
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
88
Chuyền dài
108
Đá phạt
88
Sút xoáy
94
Rê bóng
107
Giữ bóng
107
Khéo léo
99
Thăng bằng
106
Phản ứng
105
Kèm người
105
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
114
Thể lực
114
Quyết đoán
110
Nhảy
108
Bình tĩnh
112
TM đổ người
19
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
28
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | Manchester City | |
2006~2010 | Inter Milan | |
2005~2006 | Juventus F.C | |
1996~2005 | Arsenal | |
1995~1996 | AC Milan | |
1993~1995 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |