97
CDM
P. Vieira
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Vieira
CDM
97
CM
95
193cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
20
87
88
87
87
92
89
94
88
88
93
93
91
91
91
91
93
Tốc độ
88
Sút
80
Chuyền bóng
85
Rê bóng
89
Phòng thủ
92
Thể chất
98
Tốc độ
91
Tăng tốc
86
Dứt điểm
82
Lực sút
77
Sút xa
84
Chọn vị trí
86
Vô lê
73
Penalty
78
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
71
Chuyền dài
94
Đá phạt
63
Sút xoáy
72
Rê bóng
90
Giữ bóng
94
Khéo léo
76
Thăng bằng
83
Phản ứng
93
Kèm người
90
Lấy bóng
96
Cắt bóng
97
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
98
Thể lực
99
Quyết đoán
100
Nhảy
91
Bình tĩnh
90
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | Manchester City | |
2006~2010 | Inter Milan | |
2005~2006 | Juventus F.C | |
1996~2005 | Arsenal | |
1995~1996 | AC Milan | |
1993~1995 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |