104
CDM
P. Vieira
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Vieira
CDM
104
CM
101
192cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
3
5
Level
20
95
95
93
93
98
95
101
94
94
101
101
97
97
97
97
101
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
100
Thể chất
104
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
92
Lực sút
94
Sút xa
91
Chọn vị trí
94
Vô lê
81
Penalty
86
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
74
Chuyền dài
102
Đá phạt
76
Sút xoáy
82
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
87
Thăng bằng
97
Phản ứng
97
Kèm người
99
Lấy bóng
103
Cắt bóng
102
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
105
Thể lực
105
Quyết đoán
105
Nhảy
102
Bình tĩnh
99
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-50
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | Manchester City | |
2006~2010 | Inter Milan | |
2005~2006 | Juventus F.C | |
1996~2005 | Arsenal | |
1995~1996 | AC Milan | |
1993~1995 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |