100
RW
B. Laudrup
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brian Laudrup
RW 100 LW 100
|
22.02.1969
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
21
95
97
97
97
89
97
68
96
96
58
58
68
68
72
72
58
Tốc độ
99
Sút
94
Chuyền bóng
92
Rê bóng
100
Phòng thủ
40
Thể chất
79
Tốc độ
101
Tăng tốc
97
Dứt điểm
96
Lực sút
96
Sút xa
91
Chọn vị trí
97
Vô lê
82
Penalty
91
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
88
Chuyền dài
86
Đá phạt
90
Sút xoáy
92
Rê bóng
102
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
92
Phản ứng
101
Kèm người
32
Lấy bóng
43
Cắt bóng
26
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
82
Thể lực
86
Quyết đoán
68
Nhảy
70
Bình tĩnh
94
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Brian Laudrup mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1999~2000 Ajax
1998~1998 Chelsea
1998~1999 FC Copenhagen
1994~1998 Rangers
1993~1994 AC Milan
1992~1994 Fiorentina
1990~1992 Bayern Munich
1989~1990 KFC 위르딩엔 05
1986~1989 Bronby IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%