89
ST
B. Laudrup
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brian Laudrup
ST 89 CF 91
|
22.02.1969
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
20
86
88
87
87
80
88
57
86
86
46
46
56
56
61
61
46
Tốc độ
88
Sút
86
Chuyền bóng
81
Rê bóng
90
Phòng thủ
28
Thể chất
65
Tốc độ
88
Tăng tốc
89
Dứt điểm
88
Lực sút
85
Sút xa
84
Chọn vị trí
89
Vô lê
87
Penalty
83
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
75
Chuyền dài
78
Đá phạt
78
Sút xoáy
80
Rê bóng
92
Giữ bóng
93
Khéo léo
86
Thăng bằng
72
Phản ứng
91
Kèm người
20
Lấy bóng
28
Cắt bóng
23
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Quyết đoán
43
Nhảy
66
Bình tĩnh
84
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Brian Laudrup mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1999~2000 Ajax
1998~1998 Chelsea
1998~1999 FC Copenhagen
1994~1998 Rangers
1993~1994 AC Milan
1992~1994 Fiorentina
1990~1992 Bayern Munich
1989~1990 KFC 위르딩엔 05
1986~1989 Bronby IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%