86
ST
B. Laudrup
17
19
83
86
85
85
77
85
55
84
84
43
43
53
53
58
58
43
Tốc độ
85
Sút
83
Chuyền bóng
78
Rê bóng
88
Phòng thủ
25
Thể chất
62
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
85
Lực sút
82
Sút xa
81
Chọn vị trí
86
Vô lê
84
Penalty
80
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
72
Chuyền dài
75
Đá phạt
75
Sút xoáy
77
Rê bóng
90
Giữ bóng
91
Khéo léo
83
Thăng bằng
69
Phản ứng
88
Kèm người
17
Lấy bóng
25
Cắt bóng
20
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
65
Thể lực
76
Quyết đoán
40
Nhảy
63
Bình tĩnh
81
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2000 | Ajax | |
1998~1998 | Chelsea | |
1998~1999 | FC Copenhagen | |
1994~1998 | Rangers | |
1993~1994 | AC Milan | |
1992~1994 | Fiorentina | |
1990~1992 | Bayern Munich | |
1989~1990 | KFC 위르딩엔 05 | |
1986~1989 | Bronby IF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |