86
ST
B. Laudrup
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brian Laudrup
ST 86 CF 89
|
22.02.1969
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
19
83
86
85
85
77
85
55
84
84
43
43
53
53
58
58
43
Tốc độ
85
Sút
83
Chuyền bóng
78
Rê bóng
88
Phòng thủ
25
Thể chất
62
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
85
Lực sút
82
Sút xa
81
Chọn vị trí
86
Vô lê
84
Penalty
80
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
72
Chuyền dài
75
Đá phạt
75
Sút xoáy
77
Rê bóng
90
Giữ bóng
91
Khéo léo
83
Thăng bằng
69
Phản ứng
88
Kèm người
17
Lấy bóng
25
Cắt bóng
20
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
65
Thể lực
76
Quyết đoán
40
Nhảy
63
Bình tĩnh
81
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Brian Laudrup mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1999~2000 Ajax
1998~1998 Chelsea
1998~1999 FC Copenhagen
1994~1998 Rangers
1993~1994 AC Milan
1992~1994 Fiorentina
1990~1992 Bayern Munich
1989~1990 KFC 위르딩엔 05
1986~1989 Bronby IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%