102
CAM
B. Laudrup
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brian Laudrup
CAM 102 CF 102
|
22.02.1969
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
28
96
99
99
99
91
99
71
98
98
62
62
70
70
74
74
62
Tốc độ
102
Sút
93
Chuyền bóng
95
Rê bóng
102
Phòng thủ
44
Thể chất
84
Tốc độ
103
Tăng tốc
101
Dứt điểm
95
Lực sút
94
Sút xa
90
Chọn vị trí
98
Vô lê
86
Penalty
90
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
92
Chuyền dài
89
Đá phạt
94
Sút xoáy
97
Rê bóng
103
Giữ bóng
103
Khéo léo
104
Thăng bằng
93
Phản ứng
103
Kèm người
39
Lấy bóng
53
Cắt bóng
21
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Quyết đoán
73
Nhảy
73
Bình tĩnh
98
TM đổ người
15
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
14
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Brian Laudrup mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1999~2000 Ajax
1998~1998 Chelsea
1998~1999 FC Copenhagen
1994~1998 Rangers
1993~1994 AC Milan
1992~1994 Fiorentina
1990~1992 Bayern Munich
1989~1990 KFC 위르딩엔 05
1986~1989 Bronby IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%