105
CF
B. Laudrup
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brian Laudrup
CF 105 LW 105
|
22.02.1969
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
31
101
102
102
102
93
102
73
101
101
64
64
71
71
76
76
64
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
97
Rê bóng
106
Phòng thủ
44
Thể chất
90
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
102
Lực sút
100
Sút xa
97
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
94
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
93
Chuyền dài
90
Đá phạt
97
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
106
Khéo léo
106
Thăng bằng
99
Phản ứng
104
Kèm người
40
Lấy bóng
47
Cắt bóng
24
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
95
Thể lực
92
Quyết đoán
79
Nhảy
77
Bình tĩnh
104
TM đổ người
18
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
17
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem Brian Laudrup mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1999~2000 Ajax
1998~1998 Chelsea
1998~1999 FC Copenhagen
1994~1998 Rangers
1993~1994 AC Milan
1992~1994 Fiorentina
1990~1992 Bayern Munich
1989~1990 KFC 위르딩엔 05
1986~1989 Bronby IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%