92
CF
B. Laudrup
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brian Laudrup
CF 92 LW 92
|
22.02.1969
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
19
87
89
89
89
81
89
59
88
88
49
49
58
58
62
62
49
Tốc độ
89
Sút
86
Chuyền bóng
83
Rê bóng
92
Phòng thủ
33
Thể chất
69
Tốc độ
87
Tăng tốc
92
Dứt điểm
89
Lực sút
83
Sút xa
86
Chọn vị trí
90
Vô lê
86
Penalty
86
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
76
Chuyền dài
80
Đá phạt
81
Sút xoáy
81
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
89
Thăng bằng
76
Phản ứng
88
Kèm người
36
Lấy bóng
27
Cắt bóng
22
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Quyết đoán
48
Nhảy
69
Bình tĩnh
86
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Brian Laudrup mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1999~2000 Ajax
1998~1998 Chelsea
1998~1999 FC Copenhagen
1994~1998 Rangers
1993~1994 AC Milan
1992~1994 Fiorentina
1990~1992 Bayern Munich
1989~1990 KFC 위르딩엔 05
1986~1989 Bronby IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%