98
ST
A. Shearer
21
16
95
92
90
90
84
89
72
90
90
68
68
72
72
74
74
68
Tốc độ
92
Sút
97
Chuyền bóng
84
Rê bóng
88
Phòng thủ
53
Thể chất
90
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
100
Lực sút
98
Sút xa
93
Chọn vị trí
97
Vô lê
97
Penalty
97
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
84
Chuyền dài
78
Đá phạt
90
Sút xoáy
91
Rê bóng
90
Giữ bóng
94
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Phản ứng
90
Kèm người
30
Lấy bóng
65
Cắt bóng
46
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
93
Thể lực
92
Quyết đoán
80
Nhảy
93
Bình tĩnh
97
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2006 | Newcastle United | |
1992~1996 | blackburn rovers | |
1988~1992 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |