111
LWB
P. Maldini
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paolo Maldini
LWB
111
CB
111
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
26
97
98
99
99
101
99
106
102
102
108
108
108
108
108
108
108
Tốc độ
110
Sút
85
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
111
Thể chất
105
Tốc độ
111
Tăng tốc
109
Dứt điểm
82
Lực sút
94
Sút xa
83
Chọn vị trí
95
Vô lê
85
Penalty
75
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
104
Chuyền dài
103
Đá phạt
63
Sút xoáy
91
Rê bóng
103
Giữ bóng
101
Khéo léo
102
Thăng bằng
113
Phản ứng
108
Kèm người
113
Lấy bóng
110
Cắt bóng
111
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
113
Sức mạnh
105
Thể lực
109
Quyết đoán
104
Nhảy
108
Bình tĩnh
104
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1985~2009 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |