108
LB
P. Maldini
26
22
94
95
96
96
98
96
103
98
98
105
105
105
105
104
104
105
Tốc độ
106
Sút
82
Chuyền bóng
95
Rê bóng
98
Phòng thủ
107
Thể chất
104
Tốc độ
107
Tăng tốc
105
Dứt điểm
80
Lực sút
91
Sút xa
80
Chọn vị trí
91
Vô lê
83
Penalty
73
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
99
Chuyền dài
100
Đá phạt
61
Sút xoáy
82
Rê bóng
97
Giữ bóng
99
Khéo léo
100
Thăng bằng
109
Phản ứng
105
Kèm người
109
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
104
Thể lực
106
Quyết đoán
101
Nhảy
106
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 17 - Chẵn 37
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1985~2009 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |