113
LB
P. Maldini
28
25
101
102
103
103
104
102
108
104
104
110
110
110
110
109
109
110
Tốc độ
112
Sút
89
Chuyền bóng
102
Rê bóng
104
Phòng thủ
112
Thể chất
108
Tốc độ
112
Tăng tốc
112
Dứt điểm
89
Lực sút
96
Sút xa
85
Chọn vị trí
103
Vô lê
90
Penalty
80
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
107
Chuyền dài
105
Đá phạt
66
Sút xoáy
97
Rê bóng
105
Giữ bóng
101
Khéo léo
106
Thăng bằng
115
Phản ứng
109
Kèm người
113
Lấy bóng
111
Cắt bóng
113
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
113
Sức mạnh
107
Thể lực
111
Quyết đoán
110
Nhảy
113
Bình tĩnh
106
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1985~2009 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |