111
LB
P. Maldini
27
23
97
98
99
99
100
98
105
101
101
108
108
108
108
107
107
108
Tốc độ
110
Sút
85
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
110
Thể chất
106
Tốc độ
110
Tăng tốc
110
Dứt điểm
83
Lực sút
93
Sút xa
81
Chọn vị trí
100
Vô lê
87
Penalty
77
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
106
Chuyền dài
102
Đá phạt
54
Sút xoáy
90
Rê bóng
100
Giữ bóng
98
Khéo léo
104
Thăng bằng
112
Phản ứng
106
Kèm người
112
Lấy bóng
108
Cắt bóng
111
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
105
Thể lực
108
Quyết đoán
105
Nhảy
110
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1985~2009 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |