115
RM
D. Beckham
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Beckham
RM 115 CM 114
|
02.05.1975
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
26
108
110
111
111
111
111
105
112
112
100
100
105
105
106
106
100
Tốc độ
109
Sút
109
Chuyền bóng
116
Rê bóng
111
Phòng thủ
96
Thể chất
106
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
104
Lực sút
115
Sút xa
116
Chọn vị trí
112
Vô lê
105
Penalty
108
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
121
Chuyền dài
118
Đá phạt
120
Sút xoáy
121
Rê bóng
113
Giữ bóng
110
Khéo léo
108
Thăng bằng
115
Phản ứng
108
Kèm người
91
Lấy bóng
100
Cắt bóng
97
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
100
Thể lực
116
Quyết đoán
112
Nhảy
98
Bình tĩnh
113
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem David Beckham mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2013~2013 Paris Saint-Germain
2010~2010 AC Milan
2009~2009 AC Milan
2007~2013 LA Galaxy
2003~2007 Real Madrid
1995~1995 Preston North End
1993~2003 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%