113
GK
P. Schmeichel
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Peter Schmeichel
GK 113
|
18.11.1963
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
110
65
65
64
64
66
66
63
65
65
61
61
60
60
61
61
61
TM Đổ người
114
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
103
TM Phản xạ
114
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
109
Tốc độ
69
Tăng tốc
76
Dứt điểm
56
Lực sút
71
Sút xa
40
Chọn vị trí
53
Vô lê
32
Penalty
55
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
50
Chuyền dài
56
Đá phạt
40
Sút xoáy
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Khéo léo
94
Thăng bằng
90
Phản ứng
110
Kèm người
42
Lấy bóng
43
Cắt bóng
53
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
99
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
99
Bình tĩnh
101
TM đổ người
114
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
103
TM phản xạ
114
TM chọn vị trí
109
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Peter Schmeichel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2003 Manchester City
2001~2002 Aston Villa
1999~2001 Sporting CP
1991~1999 Manchester United
1987~1991 Bronby IF
1984~1987
1980~1984 글라드삭세 히어로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%