89
GK
P. Schmeichel
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Peter Schmeichel
GK 89
|
18.11.1963
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
86
39
40
40
40
43
42
40
42
42
38
38
38
38
39
39
38
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
93
TM Phản xạ
94
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
46
Tăng tốc
53
Dứt điểm
25
Lực sút
38
Sút xa
24
Chọn vị trí
30
Vô lê
23
Penalty
32
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
35
Chuyền dài
32
Đá phạt
27
Sút xoáy
16
Rê bóng
31
Giữ bóng
33
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Phản ứng
87
Kèm người
16
Lấy bóng
16
Cắt bóng
42
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
83
Thể lực
72
Quyết đoán
48
Nhảy
83
Bình tĩnh
73
TM đổ người
87
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
93
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM lên tham gia tấn công
TM đối mặt
Xem Peter Schmeichel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2003 Manchester City
2001~2002 Aston Villa
1999~2001 Sporting CP
1991~1999 Manchester United
1987~1991 Bronby IF
1984~1987
1980~1984 글라드삭세 히어로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%