105
GK
P. Schmeichel
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Peter Schmeichel
GK 105
|
18.11.1963
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
102
56
57
56
56
57
58
52
57
57
51
51
50
50
51
51
51
TM Đổ người
104
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
108
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
101
Tốc độ
63
Tăng tốc
68
Dứt điểm
48
Lực sút
57
Sút xa
34
Chọn vị trí
46
Vô lê
18
Penalty
51
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
42
Chuyền dài
45
Đá phạt
25
Sút xoáy
35
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Khéo léo
84
Thăng bằng
80
Phản ứng
98
Kèm người
34
Lấy bóng
31
Cắt bóng
41
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
91
Thể lực
80
Quyết đoán
65
Nhảy
86
Bình tĩnh
90
TM đổ người
104
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
100
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
101
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM lên tham gia tấn công
TM đấm bóng
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Peter Schmeichel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2003 Manchester City
2001~2002 Aston Villa
1999~2001 Sporting CP
1991~1999 Manchester United
1987~1991 Bronby IF
1984~1987
1980~1984 글라드삭세 히어로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%