93
GK
P. Schmeichel
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Peter Schmeichel
GK 93
|
18.11.1963
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
90
43
44
42
42
44
44
40
44
44
37
37
38
38
40
40
37
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
92
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
46
Tăng tốc
58
Dứt điểm
30
Lực sút
64
Sút xa
24
Chọn vị trí
31
Vô lê
18
Penalty
37
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
34
Chuyền dài
32
Đá phạt
31
Sút xoáy
22
Rê bóng
29
Giữ bóng
42
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Phản ứng
87
Kèm người
19
Lấy bóng
16
Cắt bóng
38
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Quyết đoán
48
Nhảy
77
Bình tĩnh
77
TM đổ người
94
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
88
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM lên tham gia tấn công
TM đối mặt
Xem Peter Schmeichel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2003 Manchester City
2001~2002 Aston Villa
1999~2001 Sporting CP
1991~1999 Manchester United
1987~1991 Bronby IF
1984~1987
1980~1984 글라드삭세 히어로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%