88
GK
P. Schmeichel
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Peter Schmeichel
GK 88
|
18.11.1963
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
85
36
37
36
36
39
38
36
38
38
34
34
34
34
35
35
34
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
89
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
42
Tăng tốc
47
Dứt điểm
26
Lực sút
34
Sút xa
20
Chọn vị trí
27
Vô lê
14
Penalty
33
Chuyền ngắn
27
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
30
Chuyền dài
28
Đá phạt
23
Sút xoáy
15
Rê bóng
25
Giữ bóng
32
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Phản ứng
84
Kèm người
15
Lấy bóng
12
Cắt bóng
34
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Quyết đoán
44
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
87
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
84
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM lên tham gia tấn công
TM đối mặt
Xem Peter Schmeichel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2003 Manchester City
2001~2002 Aston Villa
1999~2001 Sporting CP
1991~1999 Manchester United
1987~1991 Bronby IF
1984~1987
1980~1984 글라드삭세 히어로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%