110
GK
P. Schmeichel
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Peter Schmeichel
GK 110
|
18.11.1963
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
107
62
63
61
61
62
64
58
62
62
57
57
56
56
56
56
57
TM Đổ người
109
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
103
TM Phản xạ
112
Tốc độ
70
TM chọn vị trí
107
Tốc độ
68
Tăng tốc
75
Dứt điểm
55
Lực sút
62
Sút xa
40
Chọn vị trí
53
Vô lê
20
Penalty
55
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
46
Chuyền dài
50
Đá phạt
29
Sút xoáy
40
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Phản ứng
106
Kèm người
40
Lấy bóng
39
Cắt bóng
45
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
96
Thể lực
86
Quyết đoán
70
Nhảy
94
Bình tĩnh
96
TM đổ người
109
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
103
TM phản xạ
112
TM chọn vị trí
107
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM lên tham gia tấn công
TM đấm bóng
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Peter Schmeichel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2003 Manchester City
2001~2002 Aston Villa
1999~2001 Sporting CP
1991~1999 Manchester United
1987~1991 Bronby IF
1984~1987
1980~1984 글라드삭세 히어로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%