96
ST
Falcao
19
18
93
91
87
87
80
88
63
84
84
58
58
59
59
61
61
58
Tốc độ
89
Sút
95
Chuyền bóng
75
Rê bóng
89
Phòng thủ
37
Thể chất
83
Tốc độ
90
Tăng tốc
88
Dứt điểm
99
Lực sút
91
Sút xa
94
Chọn vị trí
98
Vô lê
97
Penalty
91
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
55
Chuyền dài
67
Đá phạt
77
Sút xoáy
91
Rê bóng
85
Giữ bóng
93
Khéo léo
94
Thăng bằng
90
Phản ứng
96
Kèm người
16
Lấy bóng
42
Cắt bóng
41
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
86
Thể lực
74
Quyết đoán
88
Nhảy
95
Bình tĩnh
94
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
6
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Rayo Vallecano | |
2019~2021 | Galatasaray SK | |
2015~2016 | Chelsea | |
2014~2015 | Manchester United | |
2013~2019 | AS Monaco | |
2011~2013 | Atletico Madrid | |
2009~2011 | FC Porto | |
2005~2009 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |