93
ST
Falcao
17
17
90
88
84
84
78
85
63
81
81
59
59
57
57
60
60
59
Tốc độ
75
Sút
91
Chuyền bóng
73
Rê bóng
87
Phòng thủ
43
Thể chất
78
Tốc độ
75
Tăng tốc
75
Dứt điểm
96
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
96
Vô lê
88
Penalty
88
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
54
Chuyền dài
63
Đá phạt
71
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Phản ứng
91
Kèm người
38
Lấy bóng
41
Cắt bóng
40
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
78
Thể lực
71
Quyết đoán
81
Nhảy
101
Bình tĩnh
92
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Rayo Vallecano | |
2019~2021 | Galatasaray SK | |
2015~2016 | Chelsea | |
2014~2015 | Manchester United | |
2013~2019 | AS Monaco | |
2011~2013 | Atletico Madrid | |
2009~2011 | FC Porto | |
2005~2009 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |