84
ST
Falcao
15
17
81
79
76
76
71
77
56
73
73
52
52
52
52
55
55
52
Tốc độ
68
Sút
83
Chuyền bóng
68
Rê bóng
77
Phòng thủ
35
Thể chất
73
Tốc độ
65
Tăng tốc
72
Dứt điểm
88
Lực sút
78
Sút xa
79
Chọn vị trí
88
Vô lê
86
Penalty
83
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
54
Chuyền dài
57
Đá phạt
70
Sút xoáy
82
Rê bóng
74
Giữ bóng
81
Khéo léo
84
Thăng bằng
74
Phản ứng
86
Kèm người
15
Lấy bóng
41
Cắt bóng
40
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Quyết đoán
74
Nhảy
91
Bình tĩnh
86
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
6
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Rayo Vallecano | |
2019~2021 | Galatasaray SK | |
2015~2016 | Chelsea | |
2014~2015 | Manchester United | |
2013~2019 | AS Monaco | |
2011~2013 | Atletico Madrid | |
2009~2011 | FC Porto | |
2005~2009 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |