100
ST
Falcao
21
17
97
95
92
92
83
92
67
89
89
64
64
63
63
66
66
64
Tốc độ
93
Sút
101
Chuyền bóng
80
Rê bóng
94
Phòng thủ
44
Thể chất
89
Tốc độ
93
Tăng tốc
94
Dứt điểm
105
Lực sút
93
Sút xa
103
Chọn vị trí
105
Vô lê
97
Penalty
95
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
72
Chuyền dài
76
Đá phạt
86
Sút xoáy
97
Rê bóng
90
Giữ bóng
99
Khéo léo
96
Thăng bằng
105
Phản ứng
92
Kèm người
34
Lấy bóng
46
Cắt bóng
43
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
91
Thể lực
75
Quyết đoán
103
Nhảy
98
Bình tĩnh
101
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Rayo Vallecano | |
2019~2021 | Galatasaray SK | |
2015~2016 | Chelsea | |
2014~2015 | Manchester United | |
2013~2019 | AS Monaco | |
2011~2013 | Atletico Madrid | |
2009~2011 | FC Porto | |
2005~2009 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |