81
ST
Falcao
15
20
78
75
72
72
68
74
57
70
70
55
55
53
53
55
55
55
Tốc độ
64
Sút
79
Chuyền bóng
66
Rê bóng
73
Phòng thủ
43
Thể chất
70
Tốc độ
63
Tăng tốc
66
Dứt điểm
82
Lực sút
75
Sút xa
76
Chọn vị trí
85
Vô lê
80
Penalty
77
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
53
Chuyền dài
56
Đá phạt
69
Sút xoáy
78
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
82
Kèm người
39
Lấy bóng
42
Cắt bóng
41
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Quyết đoán
71
Nhảy
85
Bình tĩnh
82
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Rayo Vallecano | |
2019~2021 | Galatasaray SK | |
2015~2016 | Chelsea | |
2014~2015 | Manchester United | |
2013~2019 | AS Monaco | |
2011~2013 | Atletico Madrid | |
2009~2011 | FC Porto | |
2005~2009 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |