91
ST
Falcao
17
17
88
87
84
84
76
84
62
81
81
59
59
59
59
61
61
59
Tốc độ
84
Sút
89
Chuyền bóng
74
Rê bóng
88
Phòng thủ
43
Thể chất
79
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
93
Lực sút
88
Sút xa
85
Chọn vị trí
94
Vô lê
88
Penalty
81
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
64
Chuyền dài
65
Đá phạt
74
Sút xoáy
92
Rê bóng
86
Giữ bóng
91
Khéo léo
88
Thăng bằng
93
Phản ứng
87
Kèm người
39
Lấy bóng
42
Cắt bóng
41
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
82
Thể lực
67
Quyết đoán
84
Nhảy
100
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
6
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Rayo Vallecano | |
2019~2021 | Galatasaray SK | |
2015~2016 | Chelsea | |
2014~2015 | Manchester United | |
2013~2019 | AS Monaco | |
2011~2013 | Atletico Madrid | |
2009~2011 | FC Porto | |
2005~2009 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |