120
GK
P. Čech
26
117
67
69
68
68
74
73
72
71
71
68
68
67
67
67
67
68
TM Đổ người
121
TM bắt bóng
117
TM phát bóng
109
TM Phản xạ
120
Tốc độ
80
TM chọn vị trí
118
Tốc độ
75
Tăng tốc
89
Dứt điểm
50
Lực sút
70
Sút xa
45
Chọn vị trí
51
Vô lê
35
Penalty
50
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
53
Chuyền dài
78
Đá phạt
54
Sút xoáy
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
73
Khéo léo
100
Thăng bằng
107
Phản ứng
114
Kèm người
52
Lấy bóng
51
Cắt bóng
54
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
101
Thể lực
90
Quyết đoán
93
Nhảy
111
Bình tĩnh
117
TM đổ người
121
TM bắt bóng
117
TM phát bóng
109
TM phản xạ
120
TM chọn vị trí
118
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2019 | Arsenal | |
2004~2015 | Chelsea | |
2002~2004 | stad wren | |
2001~2002 | Sparta Praha | |
1999~2001 | 흐멜 블샤니 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |