106
GK
P. Čech
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Čech
GK 106
|
|
20.05.1982
196cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
103
44
48
47
47
54
53
52
49
49
47
47
45
45
46
46
47
TM Đổ người
104
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
106
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
106
Tốc độ
58
Tăng tốc
64
Dứt điểm
23
Lực sút
45
Sút xa
26
Chọn vị trí
33
Vô lê
20
Penalty
37
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
25
Chuyền dài
56
Đá phạt
21
Sút xoáy
30
Rê bóng
31
Giữ bóng
54
Khéo léo
84
Thăng bằng
80
Phản ứng
97
Kèm người
30
Lấy bóng
30
Cắt bóng
42
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
85
Thể lực
61
Quyết đoán
65
Nhảy
89
Bình tĩnh
89
TM đổ người
104
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
94
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
106
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 08 - Lẻ 28
Năm CLB Cho mượn
2015~2019 Arsenal
2004~2015 Chelsea
2002~2004 stad wren
2001~2002 Sparta Praha
1999~2001 흐멜 블샤니
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%