105
GK
P. Čech
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Čech
GK 105
|
|
20.05.1982
196cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
102
40
44
44
44
49
49
47
46
46
42
42
41
41
42
42
42
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
93
TM Phản xạ
105
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
60
Tăng tốc
62
Dứt điểm
20
Lực sút
32
Sút xa
25
Chọn vị trí
29
Vô lê
23
Penalty
38
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
24
Chuyền dài
52
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Khéo léo
83
Thăng bằng
64
Phản ứng
94
Kèm người
22
Lấy bóng
19
Cắt bóng
48
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
81
Thể lực
56
Quyết đoán
63
Nhảy
83
Bình tĩnh
88
TM đổ người
105
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
93
TM phản xạ
105
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2015~2019 Arsenal
2004~2015 Chelsea
2002~2004 stad wren
2001~2002 Sparta Praha
1999~2001 흐멜 블샤니
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%