100
GK
P. Čech
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Čech
GK 100
|
|
20.05.1982
196cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
97
38
42
41
41
47
45
45
43
43
40
40
41
41
42
42
40
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
103
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
56
Tăng tốc
56
Dứt điểm
17
Lực sút
43
Sút xa
28
Chọn vị trí
25
Vô lê
20
Penalty
39
Chuyền ngắn
49
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
28
Chuyền dài
43
Đá phạt
26
Sút xoáy
26
Rê bóng
21
Giữ bóng
45
Khéo léo
74
Thăng bằng
56
Phản ứng
92
Kèm người
31
Lấy bóng
23
Cắt bóng
43
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
79
Thể lực
54
Quyết đoán
32
Nhảy
73
Bình tĩnh
73
TM đổ người
95
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
90
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm CLB Cho mượn
2015~2019 Arsenal
2004~2015 Chelsea
2002~2004 stad wren
2001~2002 Sparta Praha
1999~2001 흐멜 블샤니
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%