72
GK
P. Čech
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Čech
GK 72
|
|
20.05.1982
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
69
22
24
23
23
28
27
25
25
25
22
22
22
22
23
23
22
TM Đổ người
68
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
60
TM Phản xạ
70
Tốc độ
32
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
33
Tăng tốc
31
Dứt điểm
10
Lực sút
18
Sút xa
9
Chọn vị trí
11
Vô lê
15
Penalty
20
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
16
Chuyền dài
29
Đá phạt
16
Sút xoáy
11
Rê bóng
10
Giữ bóng
19
Khéo léo
40
Thăng bằng
30
Phản ứng
66
Kèm người
10
Lấy bóng
11
Cắt bóng
20
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Quyết đoán
15
Nhảy
44
Bình tĩnh
56
TM đổ người
68
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
60
TM phản xạ
70
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM Lưu ý tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2015~2019 Arsenal
2004~2015 Chelsea
2002~2004 stad wren
2001~2002 Sparta Praha
1999~2001 흐멜 블샤니
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%