72
GK
P. Čech
6
69
22
24
23
23
28
27
25
25
25
22
22
22
22
23
23
22
TM Đổ người
68
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
60
TM Phản xạ
70
Tốc độ
32
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
33
Tăng tốc
31
Dứt điểm
10
Lực sút
18
Sút xa
9
Chọn vị trí
11
Vô lê
15
Penalty
20
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
16
Chuyền dài
29
Đá phạt
16
Sút xoáy
11
Rê bóng
10
Giữ bóng
19
Khéo léo
40
Thăng bằng
30
Phản ứng
66
Kèm người
10
Lấy bóng
11
Cắt bóng
20
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Quyết đoán
15
Nhảy
44
Bình tĩnh
56
TM đổ người
68
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
60
TM phản xạ
70
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2019 | Arsenal | |
2004~2015 | Chelsea | |
2002~2004 | stad wren | |
2001~2002 | Sparta Praha | |
1999~2001 | 흐멜 블샤니 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |