104
GK
P. Čech
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Čech
GK 104
|
|
20.05.1982
196cm
|
91kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
101
33
36
35
35
41
41
40
37
37
37
37
35
35
35
35
37
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
106
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
104
Tốc độ
55
Tăng tốc
61
Dứt điểm
11
Lực sút
21
Sút xa
11
Chọn vị trí
26
Vô lê
17
Penalty
32
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
11
Chuyền dài
33
Đá phạt
19
Sút xoáy
9
Rê bóng
8
Giữ bóng
35
Khéo léo
82
Thăng bằng
62
Phản ứng
93
Kèm người
11
Lấy bóng
13
Cắt bóng
41
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
77
Thể lực
48
Quyết đoán
60
Nhảy
78
Bình tĩnh
87
TM đổ người
101
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
92
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
104
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2015~2019 Arsenal
2004~2015 Chelsea
2002~2004 stad wren
2001~2002 Sparta Praha
1999~2001 흐멜 블샤니
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%