104
GK
P. Čech
20
101
33
36
35
35
41
41
40
37
37
37
37
35
35
35
35
37
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
106
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
104
Tốc độ
55
Tăng tốc
61
Dứt điểm
11
Lực sút
21
Sút xa
11
Chọn vị trí
26
Vô lê
17
Penalty
32
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
11
Chuyền dài
33
Đá phạt
19
Sút xoáy
9
Rê bóng
8
Giữ bóng
35
Khéo léo
82
Thăng bằng
62
Phản ứng
93
Kèm người
11
Lấy bóng
13
Cắt bóng
41
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
77
Thể lực
48
Quyết đoán
60
Nhảy
78
Bình tĩnh
87
TM đổ người
101
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
92
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
104
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2019 | Arsenal | |
2004~2015 | Chelsea | |
2002~2004 | stad wren | |
2001~2002 | Sparta Praha | |
1999~2001 | 흐멜 블샤니 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |